BLT

   079.72.99078 |    lawtrainingcourses@gmail.com

NHỮNG QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ BẢN QUYỀN



Bản quyền là một phần quan trọng trong luật sở hữu trí tuệ, bảo vệ quyền lợi của tác giả và chủ sở hữu đối với những tác phẩm sáng tạo của họ. Dưới đây là những quy định pháp luật về bản quyền, bao gồm những nguyên tắc cơ bản và các quyền lợi liên quan:

1. Khái niệm về bản quyền:

Bản quyền là quyền của tác giả đối với tác phẩm của mình, bao gồm quyền sở hữu và quyền sử dụng tác phẩm mà không bị xâm phạm. Các tác phẩm có thể được bảo vệ bản quyền gồm: văn học, âm nhạc, nghệ thuật, điện ảnh, phần mềm máy tính, bản vẽ, hình ảnh, và nhiều loại hình sáng tạo khác.

2. Các quyền của tác giả (quyền tác giả):

Quyền tác giả được phân thành hai nhóm chính:

  • Quyền tài sản (quyền kinh tế): Quyền này cho phép tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả cấp phép hoặc cấm người khác sử dụng tác phẩm của mình. Quyền tài sản bao gồm các quyền như:
    • Quyền sao chép (reproduction right)
    • Quyền phân phối (distribution right)
    • Quyền trình diễn (performance right)
    • Quyền truyền phát (broadcasting right)
    • Quyền dịch (translation right)
    • Quyền chuyển thể (adaptation right)
  • Quyền nhân thân (quyền cá nhân): Đây là quyền không thể chuyển nhượng, gắn liền với danh tính tác giả và bảo vệ sự tôn trọng đối với tác phẩm của họ. Bao gồm các quyền như:
    • Quyền công nhận tác giả (right to attribution)
    • Quyền bảo vệ tác phẩm khỏi những thay đổi làm xâm phạm danh dự và uy tín tác giả (right to integrity)

3. Điều kiện bảo vệ bản quyền:

Tại Việt Nam, theo Luật Sở hữu trí tuệ (sửa đổi, bổ sung năm 2022), tác phẩm được bảo vệ bản quyền ngay từ khi được tạo ra và không yêu cầu phải đăng ký bản quyền. Tuy nhiên, việc đăng ký bản quyền có thể giúp tác giả bảo vệ quyền lợi của mình trong trường hợp có tranh chấp. Điều kiện để một tác phẩm được bảo vệ bản quyền gồm:

  • Tác phẩm phải là sản phẩm sáng tạo của con người.
  • Tác phẩm phải có tính độc đáo, mới mẻ, và không phải là sao chép.
  • Tác phẩm phải được thể hiện dưới một hình thức cụ thể như văn bản, hình ảnh, âm nhạc, phần mềm,…

 

 

4. Thời gian bảo vệ bản quyền:

  • Quyền tác giả: Thời gian bảo vệ quyền tác giả thường là 50 năm kể từ năm tác phẩm được công bố lần đầu tiên. Trong trường hợp tác phẩm chưa công bố, thời gian bảo vệ tính từ thời điểm tác phẩm được sáng tạo. Đối với tác phẩm của tác giả đã qua đời, quyền tác giả sẽ được bảo vệ trong 50 năm sau khi tác giả qua đời.
  • Quyền liên quan đến bản quyền: Quyền của nghệ sĩ biểu diễn, nhà sản xuất âm nhạc, nhà sản xuất phim, và các quyền liên quan khác thường kéo dài 50 năm kể từ khi tác phẩm hoặc bản ghi âm được công bố.

5. Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu bản quyền:

  • Quyền của chủ sở hữu:
    • Chủ sở hữu bản quyền có quyền quyết định việc sao chép, phân phối, và sử dụng tác phẩm.
    • Chủ sở hữu có quyền chuyển nhượng quyền sử dụng tác phẩm cho các cá nhân hoặc tổ chức khác thông qua hợp đồng cấp phép hoặc bán quyền.
  • Nghĩa vụ của chủ sở hữu:
    • Đảm bảo không vi phạm quyền lợi của các tác giả, đặc biệt là quyền nhân thân (quyền công nhận tác giả, quyền bảo vệ danh dự, v.v.).
    • Cung cấp thông tin và hỗ trợ khi có yêu cầu về việc bảo vệ quyền tác giả.

6. Vi phạm bản quyền và chế tài xử lý:

Việc xâm phạm bản quyền có thể bao gồm các hành vi như sao chép trái phép, phân phối, sửa đổi tác phẩm mà không có sự đồng ý của tác giả hoặc chủ sở hữu bản quyền. Chế tài xử lý vi phạm bản quyền có thể bao gồm:

  • Xử lý hành chính: Phạt tiền đối với hành vi vi phạm bản quyền.
  • Xử lý dân sự: Yêu cầu bồi thường thiệt hại do vi phạm bản quyền, yêu cầu ngừng hành vi xâm phạm.
  • Xử lý hình sự: Đối với hành vi xâm phạm bản quyền nghiêm trọng, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bao gồm các mức án tù hoặc phạt tiền.

7. Ngoại lệ và giới hạn quyền bản quyền:

Một số trường hợp mà quyền bản quyền có thể không được áp dụng hoặc có thể bị hạn chế, bao gồm:

  • Sử dụng hợp lý: Các trường hợp sử dụng tác phẩm mà không phải xin phép tác giả, chẳng hạn như trong giáo dục, nghiên cứu, bình luận, phê bình.
  • Sử dụng công cộng: Một số tác phẩm có thể được sử dụng tự do nếu thuộc về lĩnh vực công cộng, nghĩa là quyền bản quyền đã hết hạn.

8. Bảo vệ bản quyền trong môi trường kỹ thuật số:

Với sự phát triển của công nghệ và internet, các hành vi xâm phạm bản quyền qua mạng ngày càng trở nên phổ biến. Các biện pháp bảo vệ bản quyền trong môi trường kỹ thuật số bao gồm:

  • Cơ chế thông báo và gỡ bỏ: Các nền tảng trực tuyến (như YouTube, Facebook) có cơ chế để tác giả hoặc chủ sở hữu bản quyền yêu cầu gỡ bỏ nội dung vi phạm.
  • Công nghệ nhận dạng bản quyền: Sử dụng công nghệ nhận dạng (như dấu vân tay kỹ thuật số) để bảo vệ bản quyền nội dung số.

Tóm lại, pháp luật về bản quyền bảo vệ quyền lợi của các tác giả đối với tác phẩm sáng tạo của họ và quy định cụ thể về các quyền tài sản và quyền nhân thân. Các quy định này giúp ngăn chặn hành vi xâm phạm bản quyền và bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu tác phẩm.

------

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TƯ VẤN DOANH NGHIỆP BLT

🏠 Số 3A đường Đồng Nai, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

📱 079.72.99078

lawtrainingcourses@gmail.com

🌐 https://boiduongtuvanluat.com/

 


Đối tác khách hàng
© Copyright by BLT. Designed by BUSINESS LAW TRAINING

Hotline

Hotline

0797299078